THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BUS THACO MEADOW 85S
(TB85S-W200E4 29 chỗ)
KHUNG GẦM |
THACO |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
WP5.200E41 |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
|
Dung tích xi lanh |
4980 cc |
|
Đường kính x Hành trình piston |
108 x 136 (mm) |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
200 (PS)/2100 (vòng/phút) |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
800 N.m /1200 – 1700 (vòng/phút) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
|
|
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 6,40; ih2 = 3,71; ih3 = 2,22; ih4 = 1,37; ih5 = 1,00; ih6 = 0,73; iR = 5,84 |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh chính |
Trước: phanh đĩa, sau: tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng |
Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
|
Phanh hỗ trợ |
Có trang bị ABS và phanh điện từ |
|
HỆ THỐNG TREO |
|
|
Trước |
2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
|
Sau |
4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
|
LỐP XE |
|
|
Trước/Sau |
245/70R19.5/Dual 245/70R19.5 |
|
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
8460 x 2300 x 3100 (mm) |
|
Vết bánh trước |
1985 (mm) |
|
Vết bánh sau |
1745 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
4100(mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
130 (mm) |
|
TRỌNG LƯỢNG |
|
|
Trọng lượng không tải |
7850 (kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ |
9985 (kG) |
|
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
29 |
|
ĐẶC TÍNH |
|
|
Khả năng leo dốc |
46,3 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
8,0 (m) |
|
Tốc độ tối đa |
105 (km/h) |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
140 (lít) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.